Từ điển Thiều Chửu
荐 - tiến
① Hai lần. Ðói luôn hai ba năm gọi là tiến cơ 荐饑. ||② Tiến cử. Cùng nghĩa với chữ tiến 薦.

Từ điển Trần Văn Chánh
荐 - tiến
(văn) Như 薦.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
荐 - tiến
Cỏ khô mềm — Lót cỏ xuống dưới chiếu cho ấm và êm — Nhiều lần. Nhiều lớp.